- Từ điển Anh - Việt
Enophthalmos
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Enorchia
tật ẩn tỉnh hoàn, -
Enorgamic
có tính chất của một cơ quan, -
Enorganic
Tính từ: có sẵn trong cơ thể; tiên thiên; di truyền, Y học: có tính... -
Enormity
/ i´nɔ:miti /, Danh từ: sự tàn ác dã man; tính tàn ác, tội ác; hành động tàn ác, tầm cỡ (nghĩa... -
Enormous
/ i'nɔ:məs /, Tính từ: to lớn, khổng lồ, (từ cổ,nghĩa cổ) tàn ác, Xây... -
Enormously
/ i´nɔ:məsli /, phó từ, to lớn, khổng lồ, vô cùng, hết sức, -
Enormousness
/ i´nɔ:məsnis /, Danh từ: sự to lớn, sự khổng lồ; tính to lớn, khổ to lớn, -
Enosimania
loạn tâm thần hoảng sợ, -
Enostosis
lồi trong xương, -
Enough
/ i'nʌf /, Tính từ: Đủ, đủ dùng, Danh từ: sự đủ dùng, số đủ... -
Enough of this cheek!
Thành Ngữ:, enough of this cheek !, hôn vừa chứ -
Enounce
/ i´nauns /, ngoại động từ, phát biểu, nói lên; đề ra (ý kiến...), Đọc, phát âm (từ), Từ đồng... -
Enouncement
/ i´naunsmənt /, danh từ, sự phát biểu, sự nói lên; sự đề ra, sự đọc, sự phát âm, -
Enow
/ i´nau /, tính từ, danh từ & phó từ, (thơ ca) (như) enough, -
Enphytotic
Tính từ: (thực vật) gây bệnh cây, -
Enplane
/ in´plein /, như emplane, -
Enplaned
, -
Enqueue
cho vào hàng, xếp hàng, Ngoại động từ: (tin học) cho vào hàng; xếp vào hàng, -
Enquire
/ in´kwaiə /, như inquire, Từ đồng nghĩa: verb, analyze , check , examine , explore , go over , inquire , inspect... -
Enquires and orders
hỏi mua,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.