- Từ điển Anh - Việt
Enterozoon
Xem thêm các từ khác
-
Enterprise
/ 'entəpraiz /, Danh từ: việc làm khó khăn; việc làm táo bạo, tính dám làm, (từ mỹ,nghĩa mỹ)... -
Enterprise's administration
sự quản lý của xí nghiệp, -
Enterprise-level
mức xí nghiệp, -
Enterprise Allowance Scheme
quỹ trợ cấp thành lập xí nghiệp, -
Enterprise Application Integration (EAI)
tích hợp ứng dụng của doanh nghiệp, -
Enterprise Communication Server (ECS)
máy chủ truyền thông doanh nghiệp, -
Enterprise Computer Telephony Forum (ECTF)
diễn đàn Điện thoại máy tính doanh nghiệp, -
Enterprise Data Access (EDA)
truy nhập dữ liệu doanh nghiệp, -
Enterprise Database Connectivity (EDC)
khả năng kết nối cơ sở dữ liệu của doanh nghiệp, -
Enterprise Information Base (EIB)
kho thông tin doanh nghiệp, -
Enterprise Information Management (EIM)
quản lý thông tin doanh nghiệp, -
Enterprise Information Portals (EIP)
các cổng thông tin doanh nghiệp, -
Enterprise Information System (EIS)
hệ thống thông tin doanh nghiệp, -
Enterprise Integration Network (EINET)
mạng tích hợp doanh nghiệp, -
Enterprise Management Architecture (EMA)
kiến trúc quản trị xí nghiệp, cấu trúc quản lý doanh nghiệp, -
Enterprise Network Services (ENS)
các dịch vụ mạng doanh nghiệp, -
Enterprise Object Software (EOS)
phần mềm đối tượng doanh nghiệp, -
Enterprise Resource Planning (ERP)
quy hoạch tài nguyên doanh nghiệp, -
Enterprise System Architecture (ESA)
cấu trúc hệ thống xí nghiệp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.