- Từ điển Anh - Việt
Enthalpy-water content diagram
Nghe phát âmĐiện lạnh
đồ thị entanpy-độ chứa ẩm
giản đồ entanpy-hàm lượng ẩm
Xem thêm các từ khác
-
Enthalpy balance equation
phương trình cân bằng entanpy, -
Enthalpy change
sự thay đổi của entanpy, thay đổi của entanpy, -
Enthalpy curve
đường cong entanpy, -
Enthalpy diagram
đồ thị của entanpy, giản đồ entanpy, -
Enthalpy of air
entanpy của không khí, -
Enthalpy of evaporation
entanpy của quá trình hóa hơi, entanpy hóa hơi, -
Enthalpy of formation
entanpy tạo thành, -
Enthalpy of fusion
entanpy nóng chảy, -
Enthalpy of vaporization
entanpy bay hơi, entanpy hóa hơi, nhiệt bay hơi, nhiệt hóa hơi, ẩn nhiệt hóa hơi, -
Entheism
Danh từ: (triết học) thuyết vũ trụ phiếm thần, -
Entheomania
bệnh tâm thần tôn giáo, -
Enthesis
(sự) sử dụng bộ phận giả (sự) gắn bộ phận vô cơ, -
Enthetic
/ en´θetik /, tính từ, (y học) cấy; đưa vào; nhập nội, -
Enthlasis
gãy vụn xương sọ, -
Enthral
/ in´θrɔ:l /, Ngoại động từ: mê hoặc, làm mê mệt, (thường), (nghĩa bóng) nô dịch hoá,Enthrall
như enthral, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, absorb , beguile...Enthralling
/ in´θrɔ:liη /, Tính từ: làm mê hoặc, làm mê mệt, vô cùng thú vị, Từ...Enthrallment
Từ đồng nghĩa: noun, engrossment , immersion , preoccupation , prepossession
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.