- Từ điển Anh - Việt
Entry side
Xem thêm các từ khác
-
Entry signal
tín hiệu vào ga, tín hiệu vào, tín hiệu vào ga, tín hiệu vào, -
Entry slip road
làn xe vào, -
Entry sorting
sự phân loại mục nhập, sự sắp xếp mục nhập, -
Entry speed
tốc độ vào luồng, -
Entry stress
ứng suất ban đầu, -
Entry stump
trụ chống hầm lò, -
Entry symbol
ký hiệu nhập, -
Entry timbering
sự chống lò, -
Entry value
giá trị mua vào, -
Entry values
những giá trị được bút toán, -
Entry variable
biến số nhập, -
Entry visa
dấu thị thực nhập cảnh, thị thực nhập cảnh, -
Entry warning signal
tín hiệu cảnh báo tàu vào, tín hiệu báo trước vào ga, -
Entry worm
vết thương lối vào, -
Entry wound
vết thương lối vào, -
Entryism
tập quán nhập vào một chính đảng để tác động đến nó từ bên trong, -
Entryphone
Danh từ: Điện thoại mắc ở lối vào các khu nhà tập thể, giúp khách liên hệ với chủ nhà... -
Entryway
Danh từ: lối đi vào, -
EntrÐe
Danh từ: quyền vào, quyền gia nhập, món ăn đầu tiên, -
Entrðe
danh từ 1. quyền vào, quyền gia nhập 2. món ăn đầu tiên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.