- Từ điển Anh - Việt
Enure
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Enuresis
/ ,enju:'ri:sis /, Danh từ: (y học) chứng đái dầm, Y học: chứng đái... -
Enuretic
/ ¸enju´retik /, -
Enveigle
/ in'veigl /, Ngoại động từ:, -
Envelop
/ in'veləp /, Ngoại động từ: bao, bọc, phủ, (quân sự) tiến hành bao vây, hình... -
Envelop of a family of curves
hình bao của một họ đường thẳng, -
Envelop of characteristics
đường bao các đặc tuyến, -
Envelop of curves
hình bao của các đường cong, -
Envelop of holomorphy
bao chỉnh hình, -
Envelop of surfaces
hình bao của các mặt, -
Envelop style
kiểu phong bì, -
Envelope
/ 'enviloup /, Danh từ: phong bì, (toán học) hình bao, bao, vỏ bọc (khí cầu); bầu khí (khí cầu),... -
Envelope Shaped Frequency Modulation (ESFM)
điều tần có dạng đường bao, -
Envelope contour
đường viên, đường bao, -
Envelope curve
đường (cong) bao, đường bao, đường cong bao, đường bao, envelope curve of shear, đường bao lực cắt, envelope curve of the transmission... -
Envelope curve of moment
đường bao, mômen, -
Envelope curve of shear
đường bao lực cắt, -
Envelope curve of the transmission spectrum
đường bao phổ phát xạ, đường viền phổ phát xạ, -
Envelope delay
trễ đường bao, envelope delay distortion, sự méo do trễ đường bao -
Envelope delay distortion
sự méo do trễ đường bao, độ méo pha, sự biến dạng pha, sự méo pha,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.