- Từ điển Anh - Việt
Envelope function
Xem thêm các từ khác
-
Envelope machine
máy bao gói, máy dập vỏ, máy đóng bao, -
Envelope of a family of curves
bao hình của một họ đường cong, -
Envelope of an one-parameter family of curves
bao hình của họ một tham số của đường cong, -
Envelope of an one-parameter family of environment record
hình bao của họ một tham số của các đường thẳng, -
Envelope of an one-parameter family of straight lines
bao hình của họ một tham số của đường thẳng, hình bao của họ một tham số của các đường thẳng, -
Envelope of an one-parameter family of surfaces
bao hình của họ một tham số của mặt, hình bao của họ một tham số của các mặt, -
Envelope of characteristics
bao hình các đặc tuyến, -
Envelope of curves
bao hình của các đường cong, -
Envelope of family of curves
hình bao của họ đường cong, -
Envelope of grading
đường bao thành phần hạt, -
Envelope of holomorphy
bao chỉnh hình, -
Envelope of surface
bao hình của các mặt, -
Envelope of the interference
đường bao giao thoa, -
Envelope of the speech wave
đường bao sóng đối ngoại, -
Envelope printer
máy in phong bì, -
Envelope size
cỡ phong bì, kích thước phong bì, -
Envelope slot
khe đặt phong bì, -
Envelope velocity
vận tốc đường bao, vận tốc nhóm, -
Envelope with a transparent panel
phong bì có cửa sổ nhỏ trong suốt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.