- Từ điển Anh - Việt
Environmental Systems Research Institute (ESRI)
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Environmental Tobacco Smoke
Môi trường: khói thuốc môi trường, hỗn hợp của khói từ mẩu thuốc lá, tàn tẩu thuốc hay... -
Environmental administration
sự quản lý môi trường, -
Environmental air conditioning
điều hòa không khí môi trường, -
Environmental allel
alen môi trường, -
Environmental analysis
phân tích môi trường, -
Environmental architecture
kiến trúc môi trường, -
Environmental audit
kiểm tra môi trường, -
Environmental cab
buồng lái vệ sinh, -
Environmental cabin
túp lêu nhà, -
Environmental chamber
buồng mô phỏng môi trường, buồng thử nghiệm môi sinh, buồng điều hòa khí hậu, buồng khí hậu, buồng môi trường, -
Environmental collapse
sự ô nhiễm môi trường, -
Environmental condition
điều kiện môi trường, -
Environmental conditions
điều kiện môi trường, -
Environmental conservancy
bảo vệ môi trường, -
Environmental control
sự điều khiển môi trường, kiểm soát môi trường, sự kiểm tra môi trường, điều chỉnh môi trường, bảo vệ môi trường... -
Environmental control system
hệ thống điều khiển môi trường, -
Environmental control system-ECS
hệ thống điều khiển không khí, -
Environmental control table
bảng điều khiển môi trường, -
Environmental description
sự mô tả môi trường, -
Environmental disaster
thảm họa môi trường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.