- Từ điển Anh - Việt
Ependymopathy
Xem thêm các từ khác
-
Epenthesis
/ e´penθisis /, Danh từ: (ngôn ngữ học) hiện tượng chêm âm, -
Epenthetic
/ ¸epen´θetik /, tính từ, (ngôn ngữ học) chêm; (thuộc) âm chêm, -
Epergne
Danh từ: vật trang trí bàn ăn, -
Eperlan
(động vật) cá hương, -
Eperythrozoonosis
bệnh nhiễm vi sinh vật eperythrozoon, -
Epexegetic
Tính từ: (ngôn ngữ học) thêm cho rõ nghĩa từ, -
Epexegetical
như epexegetic, -
Epexegexis
Danh từ: (ngôn ngữ học) từ thêm cho rõ nghĩa, -
Ephah
Danh từ: Đơn vị đong đồ khô của cổ do thái, bằng 36; 37 lít, -
Epharmony
sự thích nghi với môi trường, -
Ephebe
/ i´fi:b /, Danh từ: công dân từ 18 đến 20 tuổi, êfep ( (từ cổ, nghĩa cổ hy lạp)), -
Ephebiatrica
bệnh học tuổi dậy thì, -
Ephebiatrics
bệnh học tuổi dậy thì, -
Ephebic
(thuộc) tuổi dậy thì (thuộc) thanh niên, tuổi dậy thì, -
Ephebogenesis
thay đổi cơ thể ở tuổi dậy thì, -
Ephebogenic
(thuộc) sự thay đổi của cơ thể ở tuổi dậy thì, -
Ephebology
môn học tuổi dậy thì, -
Ephedra
Danh từ: (thực vật học) giống cây ma hoàng, -
Ephedrin
Danh từ: (dược học) Êfêđrin, -
Ephedrine
/ i´fedrin /, Hóa học & vật liệu: epheđrin,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.