- Từ điển Anh - Việt
Epicyclic train
Mục lục |
Vật lý
cấu hành tinh
Cơ - Điện tử
Truyền động hành tinh, cơ cấu hành tinh
Truyền động hành tinh, cơ cấu hành tinh
Kỹ thuật chung
bộ truyền động hành tinh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Epicyclodal
epixycloit, epicyclodal gear, hệ truyền động epixycloit -
Epicyclodal gear
hệ truyền động epixycloit, bánh răng hành tinh, hệ truyền động hành tinh, sự truyền động hành tinh, -
Epicycloid
/ ¸epi´saiklɔid /, Danh từ: (toán học) epixicloit, Cơ - Điện tử: epixicloit,... -
Epicycloidal
/ ¸episai´klɔidəl /, tính từ, (toán học) (thuộc) epixicloit, -
Epicyloid
Toán & tin: epixicloit, -
Epicystitis
viêm trên bàng quang, -
Epicystotomy
thủ thuật mở bàng quang trên mu, -
Epicyte
tế bào biểu mô màng chất nguyên sinh, -
Epicytoma
ung thư biểu mô, -
Epideictic
/ ¸epi´daiktik /, Tính từ: Để phô bày, -
Epidemic
/ ,epi'demik /, Tính từ: lan truyền như bệnh dịch, Danh từ: bệnh dịch... -
Epidemic bronchitis
cúm, -
Epidemic catarrh
cúm, -
Epidemic catarrhal icterus
vàng danhiễm khuẩn, -
Epidemic cerebrospinal meningitis
viêm màng não-tủy dịch tể, -
Epidemic conjunctivitis
viêm kết mạc dịch tể, -
Epidemic diaphragmatic
(chứng) đau nhói ngực dịch tề, -
Epidemic diarrhea of newborn
ỉachảy dịch trẻ sơ sinh, -
Epidemic diarrhea ofnewborn
ỉa chảy dịch trẻ sơ sinh, -
Epidemic disease
bệnh dịch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.