- Từ điển Anh - Việt
Epimerite
Xem thêm các từ khác
-
Epimerization
Danh từ: sự epime hoá, (sự) epime hoá, epime hóa, -
Epimerize
Ngoại động từ: epime hoá, -
Epimeron
Danh từ: (động vật) tấm bên lưng sâu bọ, -
Epimorphic
Tính từ: giữ nguyên dạng, toán cấu, toàn cầu, thuộc tái sinh bộ phận tổn thất, -
Epimorphic mapping
ánh xạ toàn hình, -
Epimorphism
phép toàn cầu, -
Epimorphosis
Danh từ: (sinh học) sự tái sinh nguyên dạng, Y học: (sự) tái sinh... -
Epimysium
Danh từ: (sinh học) bao mô khí, mô ngoài cơ, -
Epinasty
Danh từ: (thực vật) tính sinh trưởng cong, -
Epinephrectomy
cắt bỏ tuyếnthượng thận, -
Epinephrine
/ ¸epi´nefrin /, Danh từ, cũng epinephrin: (sinh học) epinefrin, adrenalin, Y học:... -
Epinephrine glycosuria
glucozaniệu tiêm adrenalin, -
Epinephritis
viêm tuyếnthượng thận, -
Epinephroma
u tuyến thượng thận, -
Epinephros
tuyếnthượng thận, -
Epineural
ngoài thần kinh, -
Epineurial
(thuộc) bao ngoài bó thần kinh, -
Epineurium
/ ¸epi´njuəriəm /, Danh từ: (giải phẫu) vỏ dây thần kinh, Y học:... -
Epineurral
Tính từ: thuộc vỏ dây thần kinh, -
Epingle pin
cốt thép găm (để truyền lực cắt trượt như neo),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.