- Từ điển Anh - Việt
Epoxy binder
Xem thêm các từ khác
-
Epoxy buffer
bộ đệm epoxy, -
Epoxy concrete
bê tông epoxy, bê tông nhựa epoxit, -
Epoxy insulator
bầu êpôxi, cái cách điện êpôxi, sứ êpôxi, -
Epoxy mortar
vữa epoxit, vữa epoxy, -
Epoxy paint
sơn epoxy, coal tar epoxy paint, sơn epoxy hắc ín -
Epoxy resin
keo epoxy, keo êpoxy, nhựa epôxy, nhựa epoxi, nhựa êpôxi, nhựa epoxy, nhựa tổng hợp, epoxy resin joint, liên kết bằng keo epoxy,... -
Epoxy resin adhesive
chất dính kết keo epôxy, chất dính kết keo êpôxy, chất dính kết keo epôxy, -
Epoxy resin joint
liên kết bằng keo epoxy, mối nối keo epoxy, -
Epsilon
Danh từ: epxilon (chữ cái hy-lạp), -
Epsilon Extension Management (EEM)
quản lý epsilon mở rộng, -
Epsom salt
muối epsom, -
Epsom salts
Danh từ: (y học) thuốc tẩy manhê, -
Epsomite
Địa chất: epxomit, -
Epstein-barr virus
vi rút epstein-barr, -
Epstein square
khung epstein, khung thử epstein, -
Epstein test frame
khung thử epstein, -
Epulides
số nhiều củaepulis, -
Epulis
Danh từ: (y học) u lợi, u nước, -
Epulis fibromatosa
u lợi xơ, -
Epulis giantocellularis
u lợi tế bào khổng lồ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.