- Từ điển Anh - Việt
Equal Access Service Date (EASD)
Xem thêm các từ khác
-
Equal Employment Opportunity (EEO)
cơ hội tìm kiếm việc làm ngang nhau, -
Equal Gain Combining (EGC)
tổ hợp tăng ích đồng đều, -
Equal Level Echo Path Loss (ELEPL)
suy hao đường truyền tiếng vọng có mức bằng nhau, -
Equal and mutual benefit
bình đẳng cùng có lợi, -
Equal and opposite forces
lực bằng nhau và ngược chiều nhau, -
Equal angle
góc có cạnh đều, -
Equal angle (equalleg angle)
thép góc đều cạnh, -
Equal angles
góc bằng nhau, -
Equal area
Tính từ: thuộc hình chiếu của bản đồ bảo toàn tỉ lệ, kích thước thực tế nhưng phương... -
Equal area map projection
phép chiếu bản đồ đồng diện tích, -
Equal area projection
phép chiếu tương đương, -
Equal arm
Danh từ: cánh tay đòn ngang nhau, -
Equal arm bridge
cầu nhánh bằng nhau, -
Equal bivalent
thễ lưỡng trị đều, -
Equal cleavage
phân cắt đều, -
Equal comparison
sự so sánh bằng nhau, -
Equal effect
hiệu lực tương đương, -
Equal employment opportunity
cơ hội việc làm đồng đều, -
Equal ended
Tính từ: hai đầu bằng nhau, -
Equal evens
các biến cố ngang nhau,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.