- Từ điển Anh - Việt
Equalizing bellows
Xem thêm các từ khác
-
Equalizing capacitor
tụ san bằng, -
Equalizing charge
điện tích bù, điện tích cân bằng, -
Equalizing circuit
mạch cân bằng, -
Equalizing current
dòng chảy cân bằng, dòng san bằng, dòng bù, -
Equalizing dividend
cổ tức để cân đối, -
Equalizing dividends
cổ tức đều kỳ, -
Equalizing duties
thuế cân bằng (nhập khẩu), -
Equalizing feeder
fiđơ làm cân bằng, fiđơ làm cân bằng, -
Equalizing gear
cơ cấu cân bằng, bánh răng vi sai, thiết bị cân bằng, -
Equalizing lever
đòn cân (bằng), -
Equalizing line
đường cân bằng, -
Equalizing mechanism
cơ cấu thăng bằng, -
Equalizing of energy
cân bằng năng lượng, -
Equalizing reservoir
thùng gió bình quân, bể chứa nước điều hòa, thùng điều chỉnh, thùng đối trọng, bể điều áp, -
Equalizing signal
tín hiệu san bằng, -
Equalizing spring
lò xo cân bằng, lò xo bù, -
Equalizing superelevation
độ siêu cao cân bằng, -
Equalizing tank
bể cân bằng, bể chứa bù, bể chứa san bằng, -
Equalizing valve
van cân bằng, -
Equalizing washer
vòng đệm bù trừ, vòng đệm cân bằng, vòng đệm bù trừ, vòng đệm cân bằng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.