- Từ điển Anh - Việt
Equation of condition
Xem thêm các từ khác
-
Equation of conditions
phương trình điều kiện, phương trình các điều kiện, -
Equation of continuity
phương trình liên tục, -
Equation of current meter
đường cong kiểm nghiệm lưu tốc kế, -
Equation of elasticity
phương trình đàn hồi, phương trình đàn hồi, -
Equation of equilibrium
phương trình cân bằng, phương tình cân bằng, -
Equation of exchange
phương trình giao dịch, phương trình trao đổi, -
Equation of first degree
phương trình đơn giản, phương trình bậc nhất, -
Equation of higher degree
phương trình bậc cao, -
Equation of international demand
phương trình (mức) cầu quốc tế, phương trình cầu quốc tế, -
Equation of motion
phương trình chuyển động, phương trình chuyển động, euler's equation of motion, phương trình chuyển động của euler, hamilton's... -
Equation of payment
phép bình quân chi trả, -
Equation of piezotropy
phương trình áp hướng, -
Equation of radiative transfer
phương trình chuyển bức xạ, -
Equation of state
phương trình trạng thái, phương trình trạng thái, phương trình trạng thái, dieterici equation of state, phương trình trạng thái... -
Equation of telegraphy
phương trình điện báo, -
Equation of the elasticity curve
phương trình đường đàn hồi, -
Equation of the influence line
phương trình đường ảnh hưởng, -
Equation of the tangent
phương trình tiếp tuyến, -
Equation of thermal state
phương trình trạng thái nhiệt động, -
Equation of three-moments
phương trình ba momen,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.