- Từ điển Anh - Việt
Equilibrium of a particle, equilibrium of a body
Xem thêm các từ khác
-
Equilibrium of balance of payments
cân bằng thu chi quốc tế, sự cân bằng thu chi quốc tế, sự quân bình cán cân thanh toán (quốc tế), -
Equilibrium of force
cân bằng lực, cân bằng lực, -
Equilibrium of forces
sự cân bằng lực, -
Equilibrium of shear forces
sự cân bằng lực cắt, -
Equilibrium of supply and demand
thăng bằng cung cầu, -
Equilibrium of torque
cân bằng mômen xoắn, -
Equilibrium of torques
cân bằng mômen xoắn, cân bằng mômen xoắn, -
Equilibrium point
điểm cân bằng, -
Equilibrium polygon
đa giác lực cân bằng, đa giác lực cân bằng, đa giác lực khép kín, đa giác cân bằng, -
Equilibrium position
vị trí cân bằng, -
Equilibrium potential
thế cân bằng, điện thế cân bằng, -
Equilibrium pressure
áp lực cân bằng, áp suất cân bằng, -
Equilibrium price
giá cả cân bằng, giá cân bằng, -
Equilibrium problem
bài toán cân bằng, -
Equilibrium process
quá trình cân bằng, quá trình cân bằng, -
Equilibrium properties
tính chất cân bằng, -
Equilibrium quantity
số lượng cân bằng, -
Equilibrium radiation pattern
đồ thị bức xạ cân bằng, giản đồ hướng sóng cân bằng, mẫu hình bức xạ cân bằng, -
Equilibrium rate of exchange
hối suất cân bằng, -
Equilibrium rate of inflation
tỉ lệ lạm pháp thăng bằng, tỷ lệ lạm phát thăng bằng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.