- Từ điển Anh - Việt
Equipment industry
Xem thêm các từ khác
-
Equipment initiated interrupt
sự gián đoạn do thiết bị, -
Equipment insurance
bảo hiểm thiết bị, -
Equipment layer
tầng thiết bị, -
Equipment leasing
cho thuê thiết bị, động sản, tín dụng-cho thuê thiết bị, equipment leasing partnership, hội hợp doanh cho thuê thiết bị -
Equipment leasing partnership
hội hợp doanh cho thuê thiết bị, -
Equipment maintenance
sự bảo dưỡng thiết bị, sự bảo dưỡng thiết bị, -
Equipment malfunction
sự hư hỏng thiết bị, -
Equipment manufacturer
nhà sản xuất thiết bị, commercial original equipment manufacturer (coem), nhà sản xuất thiết bị thương phẩm gốc, oem ( originalequipment... -
Equipment manufacturing failure
sự cố do sai sót trong chế tạo thiết bị, -
Equipment operator
người vận hành thiết bị, -
Equipment package
nguyên gói thiết bị, -
Equipment performance log
sổ ghi trạng thái thiết bị, -
Equipment rack
khung thiết bị, giá đỡ thiết bị, -
Equipment rental
tiền thuê thiết bị, tiền thuê thiết bị, -
Equipment rental rate
giá thuê thiết bị, bảng giá thuê thiết bị, -
Equipment rentals
thu nhập tiền cho thuê thiết bị, -
Equipment renting
sự cho thuê thiết bị, -
Equipment repair
sửa chữa thiết bị, -
Equipment replacement
sự thay thế thiết bị, -
Equipment reserve
dự trữ thiết bị, dự trữ thiết bị,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.