- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Equitable price
giá cả công bằng, -
Equitable rate base
cơ sở mức phí công bằng, -
Equitable settlement
sự giải quyết, sự giải quyết công bằng, -
Equitableness
/ ´ekwitəblnis /, danh từ, tính công bằng, tính vô tư, tính hợp tình hợp lý, Từ đồng nghĩa:... -
Equitably
Phó từ: công bằng, không thiên vị, -
Equitant
/ ´ekwitənt /, tính từ, (thực vật học) cưỡi (kiểu sắp xếp của lá), -
Equitation
/ ¸ekwi´teiʃən /, Danh từ: (thường) (đùa cợt) thuật cưỡi ngựa; tài cưỡi ngựa, -
Equites
Danh từ: (lịch sử) đoàn kỵ sĩ (từ cổ la-mã), -
Equities
/ ´ekwi¸ti:z /, Kinh tế: cổ phiếu thường, equities market, thị trường cổ phiếu thường -
Equities market
thị trường cổ phiếu, thị trường cổ phiếu thường, global equities market, thị trường cổ phiếu thế giới -
Equities trader
người môi giới cổ phiếu, -
Equitization
sự cổ phần hoá, -
Equitization process
tiến trình cổ phần hóa, -
Equitize
cổ phần hoá, -
Equity
/ 'ekwiti /, Danh từ: tính công bằng, tính vô tư, tính hợp tình hợp lý, (từ mỹ,nghĩa mỹ) yêu... -
Equity-debt ratio
tỉ suất tài sản-nợ, -
Equity-linked assurance
bảo hiểm nhân thọ có đầu tư cổ phần, -
Equity-linked policy
đơn bảo hiểm nhân thọ có đầu tư cổ phần, -
Equity (-ies)
cổ phần thường, gias trị ký thác, tính công bằng, trị giá cổ phần thường, vốn cổ phần, -
Equity / efficiency trade-off
sự lựa chọn giữa công bằng và hiệu quả,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.