- Từ điển Anh - Việt
Eruptive
Nghe phát âmMục lục |
/i´rʌptiv/
Thông dụng
Tính từ
Nổi lên, bùng lên
- eruptive fever
- sốt ban cua
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
thuộc (núi lửa)
Xây dựng
bắn ra
Kỹ thuật chung
phun
phun ra
phun trào
Xem thêm các từ khác
-
Eruptive breccia
dăm kết phun trào, -
Eruptive cloud
mây núi lửa, mây phun trào, -
Eruptive cone
nón phun trào, -
Eruptive fever
sốt phát ban, -
Eruptive rock
đá phun từ núi lửa, đá macma, đá núi lửa, đá phun trào, -
Eruptive stage
giai đoạn phát ban, -
Eruptive vein
mạch đá mác ma, -
Eruptiveness
Danh từ: xu hướng phun trào (núi lửa), tính chất nổ bùng; xu hướng nổ bùng, -
Eruptivity
/ ¸irʌp´tiviti /, như eruptiveness, -
Ervus cutaneus femoris lateralis
dây thần kinh dađùi ngoài, -
Eryngium
Danh từ: (thực vật học) giống cây mùi tàu, -
Eryngo
Danh từ: (thực vật) cây mùi tàu, -
Erysipelas
/ ¸eri´sipiləs /, Danh từ: (y học) chứng viêm quầng, Y học: viêm quầng,... -
Erysipelas pustulosum
viêm quầng mụn mủ, -
Erysipelas vesiculosum
viêm quầng mụn nước, -
Erysipelatous
Tính từ: (y học) (thuộc) viêm quầng, -
Erysipeloid
/ ¸eri´sipi¸lɔid /, Y học: dạng viêm quầng (ban đỏ độc), -
Erysipelothrix
vi khuẩn hình que gram dương, -
Erysipelotoxin
độc tố viêm quầng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.