- Từ điển Anh - Việt
Erythrophose
Xem thêm các từ khác
-
Erythrophthisic
(chứng) suy khả năng tạo hồng cầu, suy tạo hồng cầu, -
Erythrophyll
hồng diệp tố, -
Erythropia
(chứng) trông ngoại cảnh nhuộm đỏ, -
Erythroplasia
(chứng) hồng sản, -
Erythroplastid
hồng cầu động vật có vú, -
Erythroplatia
chứng hồng sản, -
Erythropoiesis
/ i¸riθroupɔi´i:sis /, danh từ, (y học) sự tạo hồng cầu, -
Erythropoietic
Tính từ: tạo hồng cầu, Y học: (thuộc) tạo hồng cầu, -
Erythropoietin
hormone do tế bào thận tiết ra, -
Erythropolesis
sự tạo hồng cầu (sự sinh hồng cầu), -
Erythroprecipitin
kết tủatố hồng cầu, -
Erythroprosopalgia
(chứng) đỏ đau mắt, -
Erythropsia
Danh từ: (y học) chứng thấy sắc đỏ, chứng nhìn đỏ, -
Erythropsin
Danh từ, cũng erythropsine: (hoá học) eritroxin; màu đỏ (mắt côn trùng), Y... -
Erythropyknosis
(sự) kết đặcnhân tế bào, -
Erythrose
erythroza. (chứng) đỏ da trong bệnh tăng hồng câu. tăng sản mô tạo hồng cầu, -
Erythrosia
chứng đỏ da do bệnh, -
Erythrosiderite
eritroxiđrit, -
Erythrosine
erytrosin, -
Erythrosis
(chứng) đỏ datrong bệnh tăng hồng cầu tăng sản mô tạo hồng cầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.