Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Escape clause

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Ước khoản giải thoát (trong hợp đồng)

Chuyên ngành

Kinh tế

điều khoản di động giá
điều khoản giá lên
điều khoản giải thoát
điều khoản lệ ngoại
điều khoản linh hoạt
điều khoản miễn trách
điều khoản miễn trách nhiệm
điều khoản thanh lý hợp đồng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
clause , escalator clause , escape hatch , escapeway , fine print , hole to creep out of , loophole , saving clause , technicality , way of escape , way out

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top