- Từ điển Anh - Việt
Eschwegeite
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Hóa học & vật liệu
esvegeit
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Esclandre
Danh từ: (như) scandal, chuyện làm náo động dư luận, -
Esconson
khuôn cửa đặt sẵn, -
Escopette
Danh từ: (lịch sử) súng trường loe nòng, -
Escorcin
escoxin, -
Escorial
đống bã quặng, bãi xỉ, bãi thải, -
Escort
/ 'esko:t /, Danh từ: Đội hộ tống, người bảo vệ; người dẫn đường; người đi theo, (từ... -
Escort ship
tàu hộ tống, -
Escorted
, -
Escorted consignment
hàng hóa được hộ tống, -
Escorted tour
chuyến du lịch có hướng đạo, -
Escribe
Toán & tin: dựng đường tròn bàng tiếp, -
Escribed
Tính từ: (toán học) bàng tiếp (vòng tròn), -
Escribed circle
vòng bàng tiếp, vòng tròn bàng tiếp, đường tròn bàng tiếp, escribed circle ( ofa triangle ), vòng tròn bàng tiếp (của một tam... -
Escribed circle (of a triangle)
vòng tròn bàng tiếp (của một tam giác), -
Escribed sphere
hình cầu bàng tiếp, -
Escritoire
Danh từ: bàn viết có ngăn kéo, Từ đồng nghĩa: noun, davenport , desk... -
Escrow
/ es'krou /, Danh từ: (pháp lý) bản giao kèo do người thứ ba giữ để làm bằng, (pháp lý) bản... -
Escrow Encryption Standard (EES)
tiêu chuẩn mật hóa escrow, -
Escrow account
tài khoản có thời hạn, tài khoản ghi sổ, tài khoản lưu giữ, tài khoản phong tỏa, tài khoản ủy thác giữ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.