- Từ điển Anh - Việt
Esperance
Nghe phát âmMục lục |
/´espərəns/
Thông dụng
Danh từ
(từ cổ, nghĩa cổ) hy vọng; chờ đợi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Esperantidist
Danh từ: người tuyên truyền tiếng experanto, -
Esperanto
/ ¸espə´ræntou /, Danh từ: tiếng etperantô, Kỹ thuật chung: quốc tế... -
Espichellite
espiselit, -
Espiel
Danh từ: do thám; theo dõi, sự phát hiện ra, -
Espier
Danh từ: người do thám, người trinh thám, -
Espionage
/ ,espiə'nɑ:ʤ /, Danh từ: hoạt động tình báo, hoạt động gián điệp, phản gián, Xây... -
Esplanade
/ ¸esplə´neid /, Danh từ: (quân sự) khoảng đất giữa thành luỹ và thành phố, nơi dạo mát,Espnoic
điều trị xả hơi,Espousal
/ is´pauzl /, Danh từ: sự tán thành, sự theo (một thuyết, một phong trào...), (từ cổ,nghĩa cổ)...Espouse
/ is´pauz /, Ngoại động từ: lấy làm vợ, cưới làm vợ, tán thành, theo (một thuyết, một phong...Espoused
,Espouser
/ is´pauzə /, danh từ, người ủng hộ một học thuyết (hoặc một chính sách...)Espressivo
/ ¸espre´si:vou /, phó từ, (âm nhạc) tình cảm (phong cách biểu diễn),Espresso
/ es´presou /, Danh từ: cà phê pha bằng cách cho nước sôi đi qua filter với áp suất cao 8-9 bar để...Esprit
/ e´spri: /, Danh từ: tính dí dỏm, Từ đồng nghĩa: noun, animation ,...Esprit de corps
danh từ, tinh thần đồng đội, Từ đồng nghĩa: noun, camaraderie , common bond , communion , community...Esprit fort
Danh từ: người có bản lĩnh,Espundia
bệnh leishmania da niêm mạc,Espy
/ is´pai /, Ngoại động từ: trông thấy, nhìn thấy, nhận thấy, Từ đồng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.