- Từ điển Anh - Việt
Esterification
Mục lục |
/es¸terifi´keiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự este hoá
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
ette hóa
- esterification limit
- giới hạn ette hóa
Thực phẩm
sự este hóa
Kinh tế
sự este hóa
- re-esterification
- sự este hóa lại
sự tạo thành este
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Esterification limit
giới hạn ette hóa, -
Esterify
/ e´sterə¸fai /, Ngoại động từ: este hoá, Hóa học & vật liệu:... -
Esterolysis
(sự) thủy phâneste, -
Esterolytic
(thuộc, làm) thủy phâneste, -
Esters
, -
Esthematology
giác quan học., -
Esthesia
Danh từ: cảm giác; xúc giác, Y học: cảm giác, tri giác, -
Esthesic
(thuộc) tri giác, -
Esthesioblast
nguyên bào hạch thần kinh tủy sống, -
Esthesiodic
esthesiodic, -
Esthesiogen
chất kích thích, -
Esthesiogenic
gây cảm giác, -
Esthesiology
cảm giác học, -
Esthesiomania
loạn tâm thần cảm giác, -
Esthesiomene
loét xơ phì âm hộ, -
Esthesiometer
đồng hồ đo độ nhạy của cảm giác, xúc giác kế., -
Esthesioneure
nơron cảm giác, -
Esthesioneurosis
loạnthần kinh cảm giác, -
Esthesiophysiology
sinh lý học cảm giác, -
Esthesioscopy
(sự) nghiệm diện đau,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.