- Từ điển Anh - Việt
Ethacrynic acid
Xem thêm các từ khác
-
Ethal
etal, etan, -
Ethambutol
một loại thuốc dùng chữa bệnh lao, -
Ethamivan
một loại thuốc hồi sức, -
Ethanal
ch3cho, enđehit axetic, etanal, -
Ethane
/ ´eθein /, Danh từ: (hoá học) etan, Hóa học & vật liệu: ch3ch3,... -
Ethane-series refrigerant
môi chất lạnh dãy etan, -
Ethane freon
freon dẫn xuất từ etan, freon dẩn xuất từ etan, freon gốc etan, gốc etan, -
Ethane series
dãy etan, seri etan, -
Ethanenitrile
etanenitri, -
Ethanethiol
etanetiol, -
Ethanol
/ ´eθə¸nɔl /, Danh từ: (hoá học) ethanol, Hóa học & vật liệu:... -
Ethanolamine
Danh từ: (hoá học) etanolamin, etanolamin, ethanolamine treating, sự xử lý bằng etanolamin -
Ethanolamine treating
sự xử lý bằng etanolamin, -
Ethanolate
etanolat, -
Ethanolysis
etanol phân, -
Ethclorvynol
một loại thuốc dùng để chữa mất ngủ, -
Ethebenecid
một loại thuốc dùng để chữa thống phong và tình trạng có mức uric axit huyết cao, -
Ethene
Danh từ: (hoá học) eten; etilen, ch2ch2, êten, etan, -
Etheogenesis
(sự) sinh sản vô tính do giao tử đực, -
Ether
/ ´i:θə /, Danh từ: bầu trời trong sáng; chín tầng mây, thinh không, (vật lý) Ête, Hóa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.