- Từ điển Anh - Việt
Ethylhexane
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Hóa học & vật liệu
C2H5-C6H13
etylhexan
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ethylic
Tính từ: (thuộc) etylic, Y học: etylic, -
Ethylism
(chứng) nghiện rượu, -
Ethylize
Ngoại động từ: etyl hoá, -
Ethylmorphine
etyl mocphin, -
Ethylnitrite
etylnitrit, -
Ethylnoradrenaline
etyl noradrenalin, -
Ethyloestrenol
một loại steroid tính chất đồng hóa chữa trị chứng hao mòn protein và xương, -
Ethylphenylephrine
etyl phenylephedrin, -
Ethylsulfuric
etyl sunfuric, -
Ethylsulphuric
etyl sunfuric, -
Ethylthioethanol
etylthioetanol (hóa dầu), -
Ethyne
c2h2, -
Ethynodiol
một hormone phái tính nữ chữa rối loạn kinh nguyệt, -
Etiolate
/ ´i:tiou¸leit /, Ngoại động từ: làm úa vàng (cây cối); làm nhợt nhạt, làm xanh xao (người),... -
Etiolation
/ ¸i:tiou´leiʃən /, danh từ, sự làm úa vàng (cây); sự làm nhợt nhạt, làm xanh xao (người), -
Etiologic
Y học: (thuộc) bệnh căn (thuộc) nguyên nhân bệnh, -
Etiological
(thuộc) bệnh căn (thuộc) nguyên nhân bệnh, -
Etiology
/ ´i:ti'ɔlədʒi /, như aetiology, căn bệnh học,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.