- Từ điển Anh - Việt
Eurhythmia
Xem thêm các từ khác
-
Eurhythmic
/ ju´riðmik /, Tính từ: cân đối; nhịp nhàng; đều đặn, -
Eurhythmics
/ ju´riðmiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: thể dục nhịp điệu, -
Eurhythmy
/ ju:´riðmi /, Danh từ: sự nhịp nhàng, cân đối, hài hoà, (y học) sự đều mạch, Xây... -
Eurite
Danh từ: (khoáng chất) eurit, -
Euritic
Tính từ: thuộc fenzit; microgranit, fenzit, -
Euro
/ ´ju:rou /, Danh từ, số nhiều euros: loài canguru lớn da đỏ xám (ở úc), Đơn vị tiền tệ của... -
Euro-Co-op
cơ quan phối hợp hợp tác xã châu Âu, -
Euro-ad
/ ´juərou¸æd /, Kinh tế: quảng cáo châu Âu, -
Euro-certificate of deposit
chứng chỉ tiền gửi châu Âu, -
Euro-commercial paper
thương phiếu châu Âu, -
Euro-markets
các thị trường châu Âu, -
Euro bank
ngân hàng châu Âu, -
Euro capital
thuộc về vốn châu Âu, -
Euro card
thẻ tín dụng châu Âu, -
Euro clear
sở giao hoán phiếu khoán ngân hàng châu Âu, -
Euro credit
tín dụng (bằng ngoại tệ) châu Âu, -
Euro franc
đồng phrăng châu Âu, -
Euro guilder
đồng florin hà lan của châu Âu, -
Euro mark
đồng mác châu Âu, -
Euro merger
sự hợp nhất của các xí nghiệp của cộng đồng châu Âu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.