- Từ điển Anh - Việt
Euro sterling
Xem thêm các từ khác
-
Euro world
giới kinh tài châu Âu, thế giới châu Âu, -
Euro yen
đồng yên châu Âu, -
Eurobond
/ ´juərou¸bɔnd /, Kinh tế: trái khoán (đôla) châu Âu, trái khoán châu Âu, -
Eurocapital
vốn châu Âu, -
Eurocheque
/ ´juəriu¸tʃek /, Danh từ: séc phát hành toàn Âu châu, Kinh tế: chi... -
Eurocheque card
thẻ tín dụng châu Âu, -
Eurocommunism
Danh từ: chủ nghĩa cộng sản tây Âu (độc lập với đường lối cộng sản liên-xô), -
Eurocommunist
Danh từ: người theo chủ nghĩa cộng sản tây Âu, Tính từ: (thuộc)... -
Eurocrat
/ ´juərə¸kræt /, Danh từ: viên chức của cơ quan điều hành cộng đồng Âu châu, -
Eurocredit
tín dụng châu Âu, -
Eurocurrency
đồng tiền châu Âu, ngoại tệ châu Âu, eurocurrency market, thị trường các đồng tiền châu Âu -
Eurocurrency market
thị trường các đồng tiền châu Âu, thị trường tiền tệ châu Âu, -
Eurodeposit
tiền ký gửi châu Âu, -
Eurodollar
/ ´juərou¸dɔlə /, Danh từ: Đô la Âu châu, Kinh tế: đô la châu Âu,... -
Eurodollar (Euro-dollar)
đô-la châu Âu, -
Eurodollar bond
trái phiếu châu Âu, -
Eurodollar bonds
trái khoán đô-la châu Âu, trái khoản đô-la châu Âu, -
Eurodollar certificate of deposit
chứng chỉ tiền gửi đô la châu Âu, -
Eurodollar market
thị trường đô la châu Âu, thị trường đô-la châu Âu, -
Euroequity
/ ´juərou´ekwiti /, Kinh tế: cổ phiếu thường châu Âu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.