- Từ điển Anh - Việt
European Academic Research Network (EARN)
Xem thêm các từ khác
-
European Academic Supercomputer Initiative Network (EASINET)
mạng khởi xướng siêu máy tính hàn lâm châu Âu, -
European Accounting advisory Forum
diễn đàn tư vấn kế hoạch châu Âu, -
European Advisory Committee
ủy ban tư vấn châu Âu, -
European Alcohol Brandy and Spirit Union
hiệp hội rượu brandy và rượu mạnh châu Âu, -
European Analogue Cordless Telephone System
hệ thống điện thoại không dây tương tự của châu Âu, -
European Arctic Stratosphere Ozone Experiment (EASOE)
thí nghiệm ôzôn tầng bình lưu bắc cực của châu Âu, -
European Article Numbering
tổ chức mã số vật phẩm châu Âu, -
European Association of Information Services (EUSIDIC)
hiệp hội châu Âu về các dịch vụ thông tin, -
European Association of Manufactures of Business Machines and Data Processing Equipment
hiệp hội châu Âu của những nhà sản xuất thiết bị văn phòng và xử lý số liệu, -
European BackbOne Network (EBONE)
mạng đường trục (xương sống) châu Âu, -
European Banks international Company
tập đoàn ngân hàng quốc tế châu Âu, -
European Broadcast Union (EBU)
liên minh phát thanh truyền hình châu Âu, -
European Broadcasting Network (EBNET)
mạng quảng bá châu Âu, -
European Broadcasting Union
ebu, liên đoàn phát thanh châu Âu, -
European Centre for Medium-Range Weather Forecasts (ECM)
trung tâm dự báo thời tiết tầm trung của châu Âu, -
European Citizen's Band Federation (ECBF)
liên đoàn băng tần nghiệp dư châu Âu, -
European Coal and Steel
cộng đồng than thép châu Âu, -
European Coal and Steel Community
cộng đồng than thép châu Âu, -
European Commission
ủy ban châu Âu, -
European Commission (EC)
hội đồng châu Âu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.