- Từ điển Anh - Việt
European organization for Nuclear Research (CERN)
Xem thêm các từ khác
-
European patent application
sự áp dụng paten châu Âu, -
European plan
suất giá phòng kiểu Âu, -
European pre-standard (ENV)
tiền tiêu chuẩn châu Âu, -
European standard
tiêu chuẩn châu Âu, -
European telecommunication standards
tiêu chuẩn ets, tiêu chuẩn viễn thông châu Âu, -
European travel Commission
ủy hội du lịch châu Âu, -
European unit of account-EUA
đơn vị tính toán châu Âu, -
Europeanelder
cây cơm cháy đensambucus nigra, -
Europeanise
như europeanize, -
Europeanism
Danh từ: chủ nghĩa châu âu, -
Europeanization
/ ¸juərou¸piənai´zeiʃən /, danh từ, sự âu hoá, -
Europeanize
/ ¸juərə´pi:ə¸naiz /, Ngoại động từ: Âu hoá, Kinh tế: âu hóa,... -
Europium
/ ju´roupiəm /, Danh từ: (hoá học) europi, -
Europort
cảng châu Âu (chỉ bất kỳ cảng nào ở châu Âu), -
Eurovision
/ ´juərou¸viʒən /, Danh từ: hệ thống truyền hình toàn châu âu, -
Eurozone
Danh từ:, -
Eurus
Danh từ: thần gió đông, gió đông nam (thần thoại hy-lạp), gió đông; gió đông nam, -
Eurycephalic
đầu rộng, -
Eurycephalous
đầu rộng, -
Eurygnathic
có hàm rộng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.