- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Eutectic solution
dung dịch eutectic, dung dịch cùng tinh, dung dịch ơtecti, dung dịch ơtecti, eutectic solution insert, bổ sung dung dịch cùng tinh, frozen... -
Eutectic solution insert
bổ sung dung dịch cùng tinh, bổ sung dung dịch ơtecti, -
Eutectic structure
cấu trúc otecti, -
Eutectic temperature
nhiệt độ cùng tinh, nhiệt độ ơtecti, nhiệt độ ơtetic, -
Eutecticsol
nước muối ơtecti, -
Eutectoid
Tính từ: Ơtectoi; cùng tích, cùng tích, eutectoid steel, thép cùng tích -
Eutectoid point
điểm cùng tích, điểm ơtectoit, -
Eutectoid steel
thép cùng tích, thép ơtecti, -
Eutelegenesis
(sự) cải tạo giống bằng thụ tinh nhân tạo, -
Eutelolecithal
da noãn hoàng, -
Euterpean
Tính từ: thuộc nữ thần âm nhạc, thuộc âm nhạc, -
Eutetic reaction
phản ứng ơtecti, -
Eutetic transformation
sự biến đổi ơtecti, -
Eutexia
(tình trạng) ổn định và phối hợp tốt (sự) phối hợp hai chất rắn thành chất lỏng, -
Euthanasia
/ ¸ju:θə´neizjə /, Danh từ: sự làm cho người mắc bệnh nan y chết một cách nhẹ nhàng,Euthenics
/ ju:´θeniks /, danh từ, khoa cải tiến điều kiện sinh sống,Euthenist
Danh từ: người theo khoa cải tiến điều kiện sinh sống,Eutherapeutic
công hiệu,Eutheria
Danh từ số nhiều: (động vật học) lớp phụ thú có nhau,Eutherian
Danh từ: Động vật có vú chính thức; động vật có nhau, Tính từ:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.