- Từ điển Anh - Việt
Evadible
Xem thêm các từ khác
-
Evaginate
Ngoại động từ: (sinh vật học) lộn trong ra ngoài, -
Evagination
Ngoại động từ: sự lộn trong ra ngoài, -
Evaluate
/ i'væljueit /, Ngoại động từ: Ước lượng, Định giá, xóa bỏ, diệt trừ, hình... -
Evaluate the loss occasioned by a fire
đánh giá thiệt hại do hỏa hoạn gây ra, -
Evaluated Price
giá đánh giá, giá đánh giá là giá dự thầu đã sửa lỗi và hiệu chỉnh các sai lệch (nếu có), được quy đổi về cùng... -
Evaluating method
phương pháp đánh giá, -
Evaluation
/ i,vælju'eiʃn /, Danh từ: sự ước lượng, sự định giá, Toán & tin:... -
Evaluation Authority (EA)
cơ quan thẩm định, -
Evaluation Criteria
tiêu chuẩn đánh giá hồ sơ dự thầu, tiêu chuẩn đánh giá là những tiêu chí biểu hiện những yêu cầu của hồ sơ mời... -
Evaluation Report
báo cáo đánh giá thầu, báo cáo đánh giá thầu là báo cáo của bên mời thầu về quá trình tổ chức đấu thầu và đánh... -
Evaluation functional
hàm tử đánh giá, -
Evaluation functor
hàm tử đánh giá, -
Evaluation map
ánh xạ định giá, -
Evaluation of Bids
Đánh giá hồ sơ dự thầu, Đánh giá hồ sơ dự thầu là quá trình bên mời thầu xem xét, phân tích, đánh giá xếp hạng các... -
Evaluation of Deviations
Đánh giá hoặc hiệu chỉnh các sai lệch, hiệu chỉnh các sai lệch là việc bổ sung hoặc điều chỉnh những nội dung còn thiếu... -
Evaluation of balance sheet items
sự phân tích bảng tổng kết tài sản, -
Evaluation of discovery
đánh giá về một phát hiện, -
Evaluation of employee
sự đánh giá công nhân viên chức,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.