- Từ điển Anh - Việt
Evaluation test
Mục lục |
Cơ khí & công trình
sự thử đánh giá
Xây dựng
thử đánh giá
Kinh tế
sự đánh giá chất lượng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Evaluation value
giá trị ước tính, -
Evaluative
/ i´væljuətiv /, -
Evaluator
/ i´vælju¸eitə /, Kỹ thuật chung: người đánh giá, Kinh tế: người... -
Evalvate
Tính từ: thiếu van; thiếu nắp, -
Evanesce
/ ¸evə´nes /, Nội động từ: mờ đi, biến đi, Kỹ thuật chung: biến... -
Evanescence
/ ¸evə´nesəns /, danh từ, tính chóng phai mờ; tính chất phù du, sự biến dần, Từ đồng nghĩa:... -
Evanescent
/ ¸evə´nesənt /, Tính từ: chóng phai mờ (ấn tượng...); phù du (thanh danh...), Từ... -
Evanescent field
điện từ trường tắt dần, -
Evanescent filed
trường chóng tàn, trường giảm nhanh, -
Evangel
/ i´vændʒl /, Danh từ (từ cổ,nghĩa cổ): (tôn giáo) (kinh) phúc âm, thuyết, nguyên lý (chính trị)..,... -
Evangelic
/ ¸i:væn´dʒelik /, Tính từ (tôn giáo): thuộc về kinh phúc âm, thuộc về phái phúc Âm, Danh... -
Evangelical
/ ¸i:væn´dʒelikəl /, như evangelic, Từ đồng nghĩa: adjective, apostolic , evangelic , orthodox , pious ,... -
Evangelicalism
như evangelic, -
Evangelisation
/ i¸vændʒilai´zeiʃən /, như evangelization, -
Evangelise
như evangelize, -
Evangelism
/ i´vændʒi¸lizəm /, Danh từ: sự truyền bá phúc âm, (như) evangelicalism, Từ... -
Evangelist
/ i´vændʒəlist /, Danh từ (tôn giáo): tác giả phúc âm, người truyền bá phúc âm, người truyền... -
Evangelistic
/ i¸vændʒə´listik /, Tính từ (tôn giáo): (thuộc) tác giả phúc âm, (thuộc) người truyền bá phúc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.