- Từ điển Anh - Việt
Evaporative (surface) condenser
Xem thêm các từ khác
-
Evaporative air cooler
dàn lạnh không khí bay hơi, giàn lạnh không khí bay hơi, -
Evaporative capacity
khả năng bay hơi, năng suất bay hơi, năng suất hơi, -
Evaporative cooled
làm lạnh bằng bốc hơi, -
Evaporative cooler
dàn lạnh dạng bay hơi, giàn lạnh dạng bay hơi, -
Evaporative cooler (evaporative air cooler)
máy làm lạnh (bằng) bay hơi, -
Evaporative cooling
làm mát bằng bay hơi, làm lạnh bằng bay hơi, làm mát bằng hơi, sự làm lạnh trực tiếp bằng bay hơi, sự làm lạnh bằng... -
Evaporative cooling equipment
thiết bị làm lạnh bay hơi, thiết bị làm mát bay hơi, -
Evaporative efficiency
khả năng bốc hơi, năng suất bốc hơi, hệ số bốc hơi, khả năng bốc hơi, -
Evaporative emission system
hệ thống chuyển tải khí xả, -
Evaporative heat meter
nhiệt lượng kế kiểu bốc hơi, -
Evaporative load
phụ tải bay hơi, tải bay hơi, -
Evaporative loss
sự hao hụt do bay hơi, -
Evaporative power
năng suất bay hơi, độ bay hơi, -
Evaporative refrigeration
làm mát bằng bay hơi, làm lạnh bằng bay hơi, -
Evaporative system
hệ bay hơi, hệ thống bay hơi, -
Evaporative water cooling tower
tháp giải nhiệt kiểu nước bay hơi, tháp làm mát bằng màng nước phun, -
Evaporativity
độ bay hơi, -
Evaporator
/ i´væpə¸reitə /, Danh từ: (kỹ thuật) máy bay hơi, máy cô, Cơ khí &... -
Evaporator apparatus
giàn bay hơi, thiết bị làm bay hơi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.