- Từ điển Anh - Việt
Evenness
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Sự ngang bằng
Sự đều đặn
Tính điềm đạm, tính bình thản
Tính công bằng
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
độ phẳng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- uniformity , likeness , equality , regularity
Xem thêm các từ khác
-
Evenness of fillet
độ phẳng đường hàn, -
Evenness of weld
độ đều đặn của mối hàn, tính phẳng đều của mối hàn, -
Evensampling
ghi mẫu sự kiệ, -
Evensong
/ ´i:vən¸sɔη /, Danh từ: (tôn giáo) buổi lễ ban chiều, -
Event
/ i'vent /, Danh từ: sự việc, sự kiện, (thể dục,thể thao) cuộc đấu, cuộc thi, trường hợp,... -
Event-driven programming
lập trình theo sự kiện, -
Event-word boundary
biên từ chẵn, -
Event1
sự kiện, sự việc, -
Event bit
bit biến cố, -
Event class
nhóm sự kiện biến cố, lớp biến cố, -
Event control bit (ECB)
bít điều khiển biến cố, bít điều khiển sự kiện, -
Event control block (ECB)
khối điều khiển biến cố, khối điều khiển sự kiện, khối kiểm soát sự kiện, -
Event counter
máy đếm biến cố, máy đếm sự kiện, -
Event description language (EDL)
ngôn ngữ mô tả biến cố, -
Event descriptor
bộ mô tả sự kiện, -
Event handler
bộ quản lý sự kiện, -
Event horizon
Danh từ: chân trời sự kiện, -
Event identifier (EID)
ký hiệu nhận dạng biến cố, ký hiệu nhận dạng sự kiện, -
Event keel
tàu thăng bằng (hàng hải), -
Event log entry
bản ghi sự kiện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.