- Từ điển Anh - Việt
Ex- (exo-)
Xem thêm các từ khác
-
Ex-coupon
trừ phi lãi, trừ phiếu lãi, -
Ex-directory
/ ¸eksdi´rektəri /, Tính từ: (nói về số điện thoại) không nằm trong danh bạ, Kinh... -
Ex-directory (of a telephone number)
thời điểm không kể cổ tức, -
Ex-dividend
trừ lãi, -
Ex-drawing
trái khoán không rút tiền lãi, -
Ex-factory price
giá xuất xưởng, -
Ex-farm price
giá tại nông trường, -
Ex-interest
chứng khoán không lãi, -
Ex-libris
Danh từ: dấu sở hữu (trên sách), -
Ex-librist
Danh từ: người sưu tầm dấu sở hữu (sách), -
Ex-nihilo
Phó từ: từ hư vô, creation ex-nihilo, sự sáng tạo từ hư vô -
Ex-pit transaction
giao dịch ngoài lề, -
Ex-president
/ ´eks´prezidənt /, Kinh tế: cựu chủ tịch, nguyên chủ tịch, -
Ex-service
/ ¸eks´sə:vis /, Tính từ: giải ngũ, phục viên, -
Ex-serviceman
/ ¸eks´sə:vismən /, Danh từ: lính giải ngũ, bộ đội phục viên, cựu chiến binh, -
Ex-ship delivery
giao tại tàu, -
Ex-siccant
Tính từ: làm khô; sấy khô, Danh từ: chất hút ẩm, -
Ex-voto
Phó từ: (tôn giáo) để cầu nguyện, để thề nguyền, Danh từ: (tôn... -
Ex. Quay
giao tại cầu cảng, -
Ex. Ship
giao tại tàu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.