- Từ điển Anh - Việt
Ex. Works
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Ex abrupto
Phó từ: Đột nhiên; đường đột, -
Ex aerodrome
giá giao tại sân bay, -
Ex animo
Phó từ & tính từ: thành thật, thành tâm, -
Ex ante
dự kiến, dự tính trước dự định trước, trước đó, từ trước (khi xảy ra một sự việc nào), ex ante demand, nhu cầu dự... -
Ex ante calculation
sự tính toán trước khi sự việc xảy ra, sự tính toán trước khi việc xảy ra, -
Ex ante demand
nhu cầu dự kiến, -
Ex ante investment
đầu tư dự kiến, đầu tư trước tiêu, -
Ex ante quantity
số lượng dự kiến, -
Ex bond
giá giao hàng tại kho hải quan, ngoài giao kèo, ngoài hợp đồng, -
Ex buyer's godown
giá giao hàng tại kho của bên mua, -
Ex capitalization
sắp phát hành, -
Ex cathedra
phó từ, tính từ, từ trên bục giảng; trong khi chấp hành quyền lực, ex cathedra cements, những lời tuyên bố khi chấp hành... -
Ex consignment
giá giao tại vựa, giá giao từ hàng gửi bán, giá giao từ kho gửi hàng, giá giao từ kho hàng, giá giao từ kho hàng gửi bán,... -
Ex contract
tố tụng do vi phạm hợp đồng gây nên, -
Ex customs compounds
giá giao khu thông quan, giá giao thu không gian, -
Ex dock
giá tại cảng, -
Ex factory clause
điều khoản bán tại xưởng, -
Ex gratia
phó từ & tính từ, vì lòng hảo tâm, -
Ex gratia payment
tiền trả cho không, -
Ex gratis
để làm ân huệ, để thi ân, để tri ân, vì thiện ý,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.