- Từ điển Anh - Việt
Examination procedure
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Examination records
bản ghi kiểm tra, biên bản kiểm tra, -
Examinational
/ ig¸zæmi´neiʃənəl /, tính từ, nghiêm ngặt, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, (thuộc) sự thi cử, -
Examinatorial
Tính từ: (thuộc) sự thi cử, (thuộc) người chấm thi, -
Examine
/ ɪgˈzæmɪn /, Ngoại động từ: khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, hỏi thi, sát... -
Examine and approve
thẩm duyệt, xét và phê chuẩn, -
Examine and approve (to...)
thẩm duyệt, xét và phê chuẩn, -
Examine and receive
nghiệm thu, -
Examine and receive (to...)
nghiệm thu, -
Examined
đã đọc, đã kiểm tra, đã xem, đọc đã kiểm tra, -
Examined and endorsed
đã đọc và chấp thuận, -
Examinee
Danh từ: người bị khám xét, người bị thẩm tra, người đi thi, thí sinh, Kinh... -
Examiner
/ ig´zæminə /, Danh từ: (như) examinant, người chấm thi, Kỹ thuật chung:... -
Examining instrument set
bộ dụng cụ khám bệnh, -
Examining magistrate
dự thẩm, vị dự thẩm, -
Examining officer
nhân viên kiểm tra, -
Examining table
bàn khám bệnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.