- Từ điển Anh - Việt
Excessive water
Xem thêm các từ khác
-
Excessively
Phó từ: quá chừng, quá đáng, don't tighten the screw excessively, Đừng xiết ốc chặt quá! -
Excessiveness
/ ik´sesivnis /, danh từ, sự quá mức, tính chất thừa, tính chất quá thể, tính chất quá đáng, Từ... -
Exchangable cation
cation trao đổi được, -
Exchange
/ iks´tʃeindʒ /, Danh từ: sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổi, sự đổi tiền;... -
Exchange, Rates of
tỷ giá hối đoái, -
Exchange Access (SMDS) (XA)
truy nhập tổng đài (smds), -
Exchange Base Station (XBS)
trạm gốc tổng đài, -
Exchange Carrier (EC)
công ty điện thoại nội hạt, -
Exchange Carriers Standards Association (ECSA)
hiệp hội tiêu chuẩn hóa các nhà khai thác điện thoại, -
Exchange Identification (EI)
nhận dạng tổng đài, -
Exchange Identification (HDLC) (XID)
nhận dạng tổng đài (hdlc), -
Exchange Line Data Service (ELDS)
dịch vụ dữ liệu đường dây tổng đài, -
Exchange Rate
tỷ giá hối đoái, tỷ giá quy đổi, tỷ giá quy đổi là tỷ giá giữa các đồng tiền khác nhau dùng để quy đổi đồng tiền... -
Exchange Rates
tỷ giá hối đoái, -
Exchange Signalling Unit (ESU)
khối báo hiệu của tổng đài, -
Exchange Terminal (ET)
đầu cuối tổng đài, -
Exchange Terminating Equipment (ETE)
thiết bị kết cuối tổng đài, -
Exchange Termination (ET)
kết cuối của tổng đài, -
Exchange acquisition
sự mua số lượng lớn cổ phiếu tại sở giao dịch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.