- Từ điển Anh - Việt
Executing Agency
Nghe phát âmĐấu thầu
Cơ quan thực hiện
- Trong đấu thầu, cơ quan thực hiện việc đấu thầu là bên mời thầu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Executing agency
cơ quan (chịu trách nhiệm) thi hành, -
Executing phase
pha thi hành, pha thực hiện, -
Execution
/ ,eksi'kju:ʃn /, Danh từ: sự thực hiện, sự thi hành, sự thừa hành, sự chấp hành, sự thể hiện;... -
Execution-time table or array
bảng hoặc mảng thời gian thi hành, -
Execution Diagnostic Facility (EDF)
phương tiện (chẩn đoán) thực hành, -
Execution Unit (EU)
khối thừa hành, -
Execution address
địa chỉ thực hiện, -
Execution control program
chương trình điều khiển thi hành, -
Execution creditor
chủ nợ có quyền sai áp (tài sản), -
Execution cycle
chu kỳ thực hiện, vòng thực hiện, chu kỳ hoàn thành, chu kỳ thực hiện, -
Execution direction
chỉ đạo thi công, -
Execution element (EE) .
phần tử thi hành, -
Execution environment
môi trường thực hiện, môi trường chạy, -
Execution error
lỗi thực hiện, execution error detection, sự dò lỗi thực hiện -
Execution error detection
sự dò lỗi thực hiện, -
Execution for debt
sự truy tố nợ, -
Execution image library
thư viện ảnh thực thi, -
Execution lag
độ trễ thực hiện, sự trì hoãn thi hành, -
Execution level
mức thi hành, mức thực hiện, -
Execution management
chỉ đạo thi công,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.