- Từ điển Anh - Việt
Executive communications
Xem thêm các từ khác
-
Executive completion
phần tử chấp hành, -
Executive component
phần tử chấp hành, -
Executive control language
ngôn ngữ điều khiển thực hiện, -
Executive cycle
chu kỳ thực hiện, -
Executive director
giám đốc chấp hành, giám đốc điều hành, ủy viên trị sự, -
Executive element
phần tử chấp hành (rơle), -
Executive fallout
cán bộ bị thải hồi, -
Executive function
chức năng hành chánh, -
Executive guard mode
chế độ bảo vệ điều hành, -
Executive head
người chịu trách nhiệm, nhân viên hành chính, -
Executive housekeeper
trưởng quản phòng, -
Executive information system (ElS)
hệ thống thông tin điều hành, -
Executive instruction
lệnh điều hành, -
Executive liabilities insurance
bảo hiểm trách nhiệm viên chức cao cấp, -
Executive manager
giám đốc điều hành, -
Executive member
thành viên ban giám đốc, -
Executive office
Danh từ: (hải quân) người phó chỉ huy đơn vị hải quân, trụ sở công ty, văn phòng điều hành,... -
Executive officer
cán sự điều hành, -
Executive order
Danh từ: mệnh lệnh đã được chính phủ thông qua, sắc luật, -
Executive organ
cơ quan hành chánh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.