- Từ điển Anh - Việt
Executor trust
Xem thêm các từ khác
-
Executorial
/ ik¸zekju´tɔ:riəl /, tính từ, (thuộc) sự thực hiện, (thuộc) sự thi hành; để thực hiện, để thi hành, (thuộc) sự chấp... -
Executorship
Danh từ: (pháp lý) chức thi hành di chúc; quyền thi hành di chúc, -
Executory
/ ig´zekjutəri /, như executorial, -
Executory clause
điều khoản phải thi hành, thể thức phải thực hiện, -
Executory consideration
sự đền đáp (sẽ) phải được thực hiện, sự đền đáp phải thực hiện, -
Executory deed
văn bản phải thực hiện, -
Executory estate
quyền tài sản chờ thi hành, -
Executory instrument
văn kiện có hiệu lực cưỡng chế thi hành, -
Executory judgment
phán quyết có hiệu lực thi hành, -
Executory process
thủ tục thi hành, -
Executory sale
sự bán cưỡng chế, -
Executory trust
hợp đồng sẽ phải thực hiện, tín thác có hiệu lực trong tương lai, ủy thác tạm thời, -
Executress
Danh từ:, -
Executrix
/ ig´zekjutriks /, Danh từ, số nhiều .executrices: (pháp lý) người phụ nữ thi hành di chúc,Exedra
Danh từ, số nhiều exedrae: phòng toạ đàm (từ cổ hy-lạp), hốc dọc tường, khu linh thiêng, tiền...Exegesis
/ ¸eksi´dʒi:sis /, Danh từ: (tôn giáo) sự bình luận kinh thánh, Từ đồng...Exegete
/ ´eksi¸dʒi:t /, danh từ, nhà chú giải,Exegetic
/ ¸eksi´dʒetik /, tính từ, (tôn giáo) có tính chất luận bình, có tính chất giải thích, Từ đồng nghĩa:...Exegetical
/ ¸eksi´dʒetikl /, như exegetic,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.