- Từ điển Anh - Việt
Exophthalmia
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Exophthalmic
Tính từ: (y học) lồi mắt, thuộc lồi mắt, -
Exophthalmic goiter
bướu giáp mắt lồi, -
Exophthalmic goitre
thành ngữ, exophthalmic goitre, (y học) bệnh bazơđô, bệnh bướu cổ lộ nhãn -
Exophthalmic ophthalmoplegia
lồi mắt nhiễm độc tuyến giáp, -
Exophthalmometer
(dụng cụ ) đo lồi mắt, -
Exophthalmometry
(phép ) đo lồi mắt, -
Exophthalmos
/ ¸eksɔf´θælməs /, Danh từ, cũng .exophthalmus: (y học) lồi mắt, Y học:... -
Exophthalmus
/ ¸eksɔf´θælməs /, danh từ, (y học) chứng mắt lồi, -
Exophthamonuter
thước đo lồi mắt, -
Exophylasis
ngoại dự phòng, -
Exophylaxis
Danh từ: (sinh học) sự phòng bệnh nhờ da, -
Exophytic
lồi ra ngoài, lồì rangoài., -
Exoplasm
/ ´eksou¸plæzəm /, Danh từ: (sinh vật học) ngoại chất, -
Exopneumopexy
(thủ thuật)ngoại cố định phổi, -
Exopodite
Danh từ: (động vật) nhánh chân ngoài, -
Exorability
/ ¸eksərə´biliti /, danh từ, -
Exorable
/ ´eksərəbl /, tính từ, có thể làm xiêu lòng được, có thể làm động lòng thương được, -
Exorbitance
/ ig´zɔ:bitəns /, danh từ, mức quá cao (giá...); sự đòi hỏi quá đáng, Từ đồng nghĩa: noun -
Exorbitancy
/ ig´zɔ:bitənsi /, như exorbitance, -
Exorbitant
/ ig´zɔ:bitənt /, Tính từ: quá cao, cắt cổ (giá...); quá cao (tham vọng, đòi hỏi); đòi hỏi quá...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.