- Từ điển Anh - Việt
Exostosis cartilaginea
Xem thêm các từ khác
-
Exostosis multiplex cartilaginea
(chứng) loạn sản sụ, -
Exostracize
Ngoại động từ: (sử học) trục xuất khỏi nước (hình phạt cổ hy-lạp), -
Exoteric
/ ¸eksɔ´terik /, Tính từ: công khai, thông thường, phổ biến, không được tham gia sự truyền đạo... -
Exoterical
Tính từ: (thuộc) thuyết công khai, -
Exoterics
Danh từ số nhiều: các thuyết công khai; các sách lý luận công khai, -
Exotheca
Danh từ: (sinh học) bao ngoài; áo ngoài; vỏ ngoài, -
Exothecium
Danh từ: (thực vật) vách ngoài của bao phấn, -
Exothermal
/ ¸eksou´θə:məl /, Tính từ: (hoá học) toả nhiệt, Toán & tin:... -
Exothermal reaction
phản ứng phát nhiệt, phản ứng tỏa nhiệt, phản ứng sinh nhiệt, -
Exothermic
/ ¸eksou´θə:mik /, như exothermal, Cơ khí & công trình: bị giãn nở, Điện... -
Exothermic exothermic
phát hiện, -
Exothermic exothermic process
quá trình tỏa nhiệt, -
Exothermic process
quá trình thải nhiệt, -
Exothermic reaction
phản ứng tỏa nhiệt, phản ứng tỏa nhiệt, phản ứng sinh nhiệt, -
Exothermic transformation
biến đổi tỏa nhiệt, (sự) biến đổi tỏanhiệt, -
Exothymopexy
(thủ thuật)ngoại cố định tuyến ức, -
Exothyroidopexy
(thủ thuật)ngoại cố định tuyến ức, -
Exotic
/ ig'zɔtik /, Tính từ: Ở nước ngoài đưa vào, ngoại lai (cây cỏ, từ, mốt), kỳ lạ, kỳ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.