- Từ điển Anh - Việt
Expanded equity method
Nghe phát âmKinh tế
phương pháp mới cổ phần mở rộng
phương pháp vốn cổ phần mậu dịch
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Expanded evaporant
môi chất lạnh tiết lưu, -
Expanded film
màng giãn, màng tản, -
Expanded flange
bích nong rộng, bích nong rộng, -
Expanded foam
tấm chất dẻo xốp, -
Expanded function operator panel (EFP)
bảng thao tác chức năng mở rộng, -
Expanded gas
khí dãn nở, khí giãn nở, ga tiết lưu, gas dãn nở, ga giãn nở, -
Expanded glass
kính bọt, -
Expanded granulated cork
bấc dãn nở dạng hạt, bấc giãn nở dạng hạt, -
Expanded graph
đồ thị mở rộng, -
Expanded joint
khớp co giãn, mối chừa (co giãn), khe giãn, -
Expanded joist
dầm rộng, rầm rỗng, -
Expanded lending
sự cho vay mở rộng, -
Expanded memory
kim loại lưới, bộ nhớ mở rộng, eems ( enhanced expanded memory specification ), đặc tả bộ nhớ mở rộng cải tiến, eems ( enhanced... -
Expanded memory-EMS
bộ nhớ mở rộng, -
Expanded metal
Danh từ: kim loại dát và kéo thành mắt lưới (giúp bêtông vững chắc hơn), kim loại nở, kim loại... -
Expanded metal (mesh)
kim loại giãn khi nguội dần, -
Expanded metal lath
lưới thép co giãn được, -
Expanded perlite
peclit nở, peclit xốp, peclit giãn nở, -
Expanded perlite aggregate
cốt liệu pec-lit trương nở, -
Expanded pipe
ống được nong rộng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.