- Từ điển Anh - Việt
Expansion network
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Expansion of a determinant
sự khai triển một hàm thành chuỗi, -
Expansion of a function
sự khai triển một hàm, expansion ( ofa function ) in a series, sự khai triển một hàm thành chuỗi -
Expansion of an expression
sự khai triển một biểu thức, -
Expansion of bank lending
sự mở rộng cho vay của ngân hàng, -
Expansion of brickwork
sự nở của khối xây, -
Expansion of business
sự khuếch trương doanh nghiệp, -
Expansion of currency
sự lạm phát tiền tệ, -
Expansion of gas
giãn nở khí, -
Expansion of gas steam
hơi, sự giãn khí, -
Expansion of honing stones
sự giãn nở các thỏi mài khôn, -
Expansion of investment
sự mở rộng đầu tư, -
Expansion of market
sự mở rộng thị trường, -
Expansion of the arch
giãn nở cung vòm miệng, -
Expansion of the currency
việc bành trướng của nền kinh tế, -
Expansion of the economy
sự bành trướng của nền kinh tế, -
Expansion of the firm
sự bành trướng của hãng, -
Expansion of the steel at failure of the beam
độ giãn của cốt thép do không dầm được, -
Expansion of the steel due to prestressing
độ giãn của cột thép do gây ứng suất trước, -
Expansion oil recovery
sự thu hồi dầu giãn nở, -
Expansion option
tùy chọn mở rộng, memory expansion option, tùy chọn mở rộng bộ nhớ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.