- Từ điển Anh - Việt
Expectational
Xem thêm các từ khác
-
Expectationof life
tuổi thọ, -
Expectations
những dự tính, extrapolative expectations, những dự tính ngoại suy, rational expectations, những dự tính (kỳ vọng) hợp lý -
Expectations lag
độ trễ dự tính, -
Expectative
/ iks´pektətiv /, tính từ, (thuộc) điều mong đợi; làm một điều mong đợi, -
Expected
/ iks´pektid /, Toán & tin: được chờ đợi hy vọng, Nghĩa chuyên ngành:... -
Expected Maximum Transit Delay Remote - To - Local (ERL)
thời gian trễ tối đa dự kiến - Đầu xa tới nội hạt, -
Expected gain
lãi kỳ vọng, -
Expected life of structure
tuổi thọ mong muốn của công trình, -
Expected monetary value
giá trị bằng tiền mong muốn, -
Expected money value
giá trị đồng tiền dự tính, trị giá bằng tiền dự tính, -
Expected net returns
tiền lời ròng dự tính, -
Expected price
giá dự kiến, -
Expected profit
lãi dự tính, -
Expected real interest rate
thực tế dự tính, -
Expected return
thu nhập dự tính, -
Expected storage life
thời gian bảo quản dự kiến, -
Expected time of arrival
thời gian đến dự kiến (của tàu), -
Expected time ofarrival
dự kiến thời gian tàu đến cảng, -
Expected to rank (of a bankruptcy)
được xếp hạng để thanh toán, được xếp hạng để thanh toán (nợ của công ty phá sản), -
Expected utility
tính hữu dụng dự tính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.