- Từ điển Anh - Việt
Expenditure-dampen policies
Xem thêm các từ khác
-
Expenditure-dampening policies
các chính sách giảm chi tiêu, -
Expenditure-damping policies
các chính sách giảm chi tiêu, -
Expenditure account
tài khoản chi, -
Expenditure budget
ngân sách chi tiêu, -
Expenditure changing policies
các chính sách thay đổi chi tiêu, -
Expenditure control
quản lý chi tiêu, -
Expenditure elasticity
tính co dãn chi tiêu, -
Expenditure encumbrance
số giữ lại của khoản chi hàng năm, -
Expenditure expansion
sự mở rộng chi tiêu, -
Expenditure for economic construction
chi tiêu xây dựng kinh tế, -
Expenditure for imports
chi tiêu cho nhập khẩu, -
Expenditure for public works
chi tiêu cho công trình công cộng, -
Expenditure function
hàm chi phí, hàm chi tiêu, cobb-douglas expenditure function, hàm chỉ tiêu cobb-douglas -
Expenditure fund deposit
tài khoản kinh phí, tồn khoản kinh phí, -
Expenditure method
cách chi tiêu, -
Expenditure minimizationproblem
bài toán cực tiểu chi tiêu, -
Expenditure of capital
phí tổn đầu tư, chi vốn, -
Expenditure on administration
phí quản lý hành chính, -
Expenditure on construction
phí tổn xây dựng, -
Expenditure saving
tiết giảm chi tiêu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.