- Từ điển Anh - Việt
Experience table
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ
Bảng thống kê tuổi thọ trung bình (theo kinh nghiệm của ngành bảo hiểm)
Kinh tế
bảng thống kê tuổi thọ (bảo hiểm nhân thọ)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Experienced
/ eks´piəriənst /, Tính từ: có kinh nghiệm, giàu kinh nghiệm, từng trải, lão luyện, Toán... -
Experienced specialist
chuyên gia giàu kinh nghiệm, -
Experiential
/ iks¸piəri´enʃəl /, Tính từ: dựa trên kinh nghiệm, theo kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa, -
Experiential knowledge
tri thức thực nghiệm, -
Experientialism
Danh từ: chủ nghĩa kinh nghiệm, -
Experientialist
Danh từ: người theo chủ nghĩa kinh nghiệm, -
Experiment
/ n. ɪkˈspɛrəmənt ; v. ɛkˈspɛrəˌmɛnt /, Danh từ: cuộc thí nghiệm, cuộc thử nghiệm,Experiment (package)
khối thử nghiệm,Experiment Computer Application Software (ECAS)
phần mềm ứng dụng máy tính thử nghiệm,Experiment Computer Operating System (ECOS)
hệ điều hành máy tính thử nghiệm,Experiment boom
cột cao mang thiết bị,Experiment description language (EDL) explicit partition
ngôn ngữ mô tả thực nghiệm,Experiment module
môđun thí nghiệm, japanese experiment module (jem), môđun thí nghiệm nhật bảnExperiment package
gói thí nghiệm, sự đóng gói thử nghiệm,Experiment prototype
mẫu thí nghiệm,Experiment sensor
bộ phát hiện thí nghiệm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.