- Từ điển Anh - Việt
Experimental period
Xem thêm các từ khác
-
Experimental phase
giai đoạn thử nghiệm, -
Experimental physicist
nhà vật lý thử nghiệm, -
Experimental point
điểm thực nghiệm, -
Experimental pressure
áp lực thí nghiệm, -
Experimental pressure-volume-temperature surfaces
mặt p-v-t thực nghiệm, -
Experimental procedure
phương pháp thí nghiệm, trình tự tiến hành thí nghiệm, -
Experimental product
sản phẩm chế tạo thử, sản phẩm thử nghiệm, -
Experimental production
sản xuất thử, -
Experimental programming language
ngôn ngữ lập trình thực nghiệm, -
Experimental project
dự án thực nghiệm, dự án thực nghiệm, -
Experimental prototype
mẫu thí nghiệm, -
Experimental psychology
tâm lý học thực nghiệm, -
Experimental research
nghiên cứu thực nghiệm, -
Experimental science
khoa học thực nghiệm, thực nghiệm, -
Experimental section
bộ phận thí nghiệm, khu vực thí nghiệm, -
Experimental site
công trường thực nghiệm, -
Experimental stage
giai đoạn thử, gian đoạn thực nghiệm, giai đoạn thí nghiệm, giai đoạn thí nghiệm, -
Experimental station
đài thử nghiệm, -
Experimental store
cửa hàng thử nghiệm, -
Experimental study
sự nghiên cứu thực nghiệm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.