- Từ điển Anh - Việt
Experimental technique
Nghe phát âmMục lục |
Xây dựng
phương pháp thực nghiệm
Kỹ thuật chung
phương pháp thực nghiệm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Experimental use
dùng riêng, sử dụng cá nhân, ứng dụng thực nghiệm, -
Experimental value
giá trị thực nghiệm, -
Experimental verification
kiểm chứng bằng thí nghiệm, -
Experimental work
công việc thực nghiệm, -
Experimental zoology
động vật học thực nghiệm, -
Experimentalise
Ngoại động từ: thí nghiệm, thử nghiệm, -
Experimentalism
/ iks¸peri´mentə¸lizəm /, Danh từ: chủ nghĩa thực nghiệm, Kinh tế:... -
Experimentalist
/ iks¸peri´mentəlist /, danh từ, nhà triết học thực nghiệm, người theo chủ nghĩa thực nghiệm, -
Experimentalize
/ iks¸peri´mentə¸laiz /, -
Experimentally
Phó từ: qua thực nghiệm, bằng thí nghiệm, Từ đồng nghĩa: adverb,... -
Experimentation
/ iks¸perimen´teiʃən /, danh từ, sự thí nghiệm, sự thử nghiệm, Từ đồng nghĩa: noun, experiment... -
Experimenter
/ iks´perə¸mentə /, Danh từ: người thí nghiệm, người thử, Kỹ thuật... -
Expert
bre / 'ekspɜ:t /, name / 'ekspɜ:rt /, Tính từ: ( + at, in) chuyên môn, thành thạo, thông thạo, lão luyện,... -
Expert's report
bản nhận xét, báo cáo của chuyên gia, -
Expert's report by order of the court
biên bản giám định tư pháp, -
Expert's report order of the court
biên bản giám định tư pháp, -
Expert Analysis System Interface/Interface Management Package (EASI/IMP)
giao diện hệ thống phân tích ý kiến chuyên gia/gói quản lý giao diện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.